Phân Loại Dây Inox Phổ Biến Tại THÁI DƯƠNG INOX
1. Dây inox 304
-
Đặc tính: Chống ăn mòn cực tốt, không nhiễm từ, dễ uốn, hàn và gia công.
-
Ứng dụng: Làm lưới inox, dây buộc trong công nghiệp thực phẩm, sản xuất lò xo, móc treo, dụng cụ y tế, thiết bị gia dụng.
-
Ưu điểm: Thép không gỉ phổ biến nhất hiện nay, bền – sạch – an toàn.
2. Dây inox 310
-
Đặc tính: Khả năng chịu nhiệt độ cao lên tới 1.100°C, chống oxi hóa cực tốt.
-
Ứng dụng: Dây điện trở, lưới sấy nhiệt, chi tiết chịu nhiệt trong lò nung, ngành luyện kim, công nghiệp nặng.
-
Ưu điểm: Dây inox chuyên dùng cho môi trường nhiệt độ cao, cực kỳ bền bỉ.
3. Dây inox 201
-
Đặc tính: Độ cứng cao, bề mặt sáng, khả năng chống gỉ trung bình, có từ tính nhẹ.
-
Ứng dụng: Móc treo, dây buộc dân dụng, phụ kiện trang trí, dây cột, sản phẩm cơ khí thông thường.
-
Ưu điểm: Giá thành rẻ hơn 304 – phù hợp môi trường khô ráo, ít hóa chất.
Thông Số Kỹ Thuật Dây Inox
| Đặc điểm | Thông số |
|---|---|
| Đường kính (Ø) | 0.15mm – 10.0mm |
| Hình dạng | Tròn – Vuông – Dẹt (tùy theo yêu cầu) |
| Độ cứng | Mềm – Trung bình – Cứng (tùy ứng dụng) |
| Bề mặt | Sáng bóng, mạ kẽm, phủ PVC hoặc trần |
| Đóng gói | Dạng cuộn, bó thẳng hoặc cắt đoạn theo yêu cầu |
| Xuất xứ | Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản |

