Inox (thép không gỉ) là vật liệu quen thuộc trong sản xuất công nghiệp và đời sống nhờ đặc tính bền bỉ, chống ăn mòn, dễ gia công và thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại inox khác nhau như inox 201, 304, 316, 430… khiến người tiêu dùng khó phân biệt. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ đặc điểm và cách nhận biết các loại inox phổ biến nhất.
1. Inox 201 – Giá thành rẻ, độ bền vừa phải
Đặc điểm:
- Hàm lượng niken thấp, thay bằng mangan.
- Bề mặt sáng bóng nhưng dễ bị ố vàng theo thời gian.
- Chống ăn mòn kém hơn inox 304.
Ứng dụng: Dùng trong nội thất, hàng gia dụng không tiếp xúc nhiều với nước hoặc hóa chất.
Cách phân biệt:
- Không hút nam châm hoặc chỉ hơi hút nhẹ.
- Dễ bị gỉ nếu để ngoài trời hoặc môi trường ẩm.

2. Inox 304 – Thép không gỉ cao cấp, phổ biến nhất
Đặc điểm:
- Hàm lượng niken cao (~8%), crôm (~18%).
- Chống ăn mòn và oxy hóa tốt.
- Bền bỉ, dễ gia công, không gỉ sét trong môi trường thường.
Ứng dụng: Thiết bị y tế, đồ gia dụng cao cấp, bồn nước inox, ngành thực phẩm.
Cách phân biệt:
- Không hút nam châm.
- Bề mặt sáng, nhẵn, lâu bị ố màu.
- Có thể kiểm tra bằng dung dịch thử niken chuyên dụng.

3. Inox 316 – Chống ăn mòn vượt trội, dùng trong môi trường khắc nghiệt
Đặc điểm:
- Thành phần tương tự 304 nhưng có thêm molypden (Mo).
- Khả năng chống axit, muối biển, nước biển tốt.
Ứng dụng: Thiết bị y tế cao cấp, ngành hóa chất, hàng hải, thực phẩm.
Cách phân biệt:
- Không hút nam châm.
- Giá cao hơn inox 304.
- Phân biệt chính xác cần thiết bị kiểm tra hóa học (máy quang phổ).

4. Inox 430 – Có từ tính, giá rẻ, chống gỉ kém
Đặc điểm:
- Không chứa niken, dễ bị gỉ nếu tiếp xúc nước lâu dài.
- Có từ tính, hút nam châm mạnh.
Ứng dụng: Trang trí nội thất, thiết bị không yêu cầu cao về độ bền.
Cách phân biệt:
- Hút nam châm mạnh.
- Dễ bị xỉn màu, gỉ sét nếu tiếp xúc với độ ẩm lâu.

Bảng So Sánh Nhanh Các Loại Inox
| Loại Inox | Hút Nam Châm | Chống Gỉ | Giá Thành | Ứng Dụng |
|---|---|---|---|---|
| Inox 201 | Hơi hút nhẹ | Thấp | Thấp | Nội thất, hàng gia dụng |
| Inox 304 | Không hút | Cao | Trung bình | Bồn nước, thực phẩm |
| Inox 316 | Không hút | Rất cao | Cao | Y tế, hóa chất |
| Inox 430 | Hút mạnh | Kém | Rất thấp | Trang trí, thiết bị không quan trọng |
